1 | | 100=một trăm bí phương thần dược : Chữa thương khoa / Nam Anh . - H. : Thể dục thể thao, 1992. - 80tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.009298 |
2 | | Bài giảng dược liệu/ Phạm Thanh Kỳ, Nguyễn Thị Tâm, Trần Văn Thanh: chủ biên, T. 2 . - H.: Y học, 2002. - 305tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL22497 |
3 | | Bài giảng về hóa lý và hóa giao/ W.A. Xôlômin; Đinh Đức Tiến: dịch . - H.: Bộ y tế, 1958. - 174tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL6281 |
4 | | Bào chế khoa/ Nguyễn Khánh Thành . - H.: Cục quân y, 1959. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28268 |
5 | | Bệnh học - Dược học - Phòng bệnh: Tài liệu huấn luyện y tá, T.4 . - H.: Bộ Y tế, 1959. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL6223 |
6 | | Biện luận kết quả xét nghiệm sinh hóa lâm sàng/ Lê Đức Trình, Phạm Khuê, Vũ Đào Hiệu . - H.: Y học, 1976. - 237tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV13979 |
7 | | Các thuốc giảm đau - chống viêm / Đào Văn Phan . - H. : Y học, 2004. - 146tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.007372, VN.021994 |
8 | | Cách dùng thuốc cho người cao tuổi / Sa Vĩ; Nguyễn Kim Dân dịch . - TP. Hồ Chí Minh : NXB.Tổng hợp, 2007. - 491tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026160, VN.026806 |
9 | | Cách sử dụng thuốc đặc chế / Tào Duy Cần . - H. : Y học, 2004. - 1395tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.007664 |
10 | | Cách sử dụng thuốc đặc chế/ Tào Duy Cần . - H.: Y học, 2004. - 1395tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM11285, DM11286, VL32506, VL32507 |
11 | | Cách sử dụng thuốc y học cổ truyền . - H. : Hà Nội, 1996. - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.007691 |
12 | | Cây thuốc bài thuốc và biệt dược/ Phạm Thiệp, Lê Văn Thuần, Bùi Xuân Chương . - H.: Y học, 2000. - 702tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM4933, VL28001 |
13 | | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh thường gặp / Thiền Sư La, Trương Anh; Nguyễn Bá Mão dịch . - H. : Hà Nội, 2004. - 699tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.007692, VN.022739 |
14 | | Cẩm nang dùng thuốc / Trương Công Quyền.. . - H. : Văn học, 1992. - 956tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.008067 |
15 | | Cẩm nang dùng thuốc/ Trương Công Quyền, Ngô Gia Trúc, Nguyễn Thành Đô.. . - H.: Y học, 1992. - 956tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV45521, VV45522 |
16 | | Cẩm nang đông dược/ Lâm Hồng Tưởng . - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học y dược Tp. Hồ Chí Minh, 1992. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL9166, VL9167 |
17 | | Clinical drug data/ Ed.: Philip O. Anderson, James E. Knoben, William G. Troutman . - 11th ed. - New York: McGraw-Hill Medical, 2010. - xxiii,1336p.: ill.; 23cm Thông tin xếp giá: AV2253 |
18 | | Cocticoit liệu pháp/ Đỗ Đình Địch, Lê Văn Tri . - H.: Y học, 1983. - 149tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV27877 |
19 | | Công trình nghiên cứu khoa học y dược 1978: Nội dung tóm tắt . - H.: Y học, 1979. - 247tr .; 24cm Thông tin xếp giá: VL4712, VL4713 |
20 | | Công trình nghiên cứu khoa học y dược 1982: Nội dung tóm tắt . - H.: Y học, 1983. - 263tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL5873 |
21 | | Công trình nghiên cứu khoa học y dược năm 1972: Nội dung tóm tắt . - H.: Y học, 1973. - 179tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL2635 |
22 | | Công trình nghiên cứu khoa học y dược,: T.2 . - H.: Y học, 1972. - 293tr.; 27cm. - ( Bộ y tế. Hội đồng khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VL705 |
23 | | Cơ sở dược lý di truyền / N.P Xcacun; Người dịch: Đặng Hanh . - H. : Y học, 1980. - 223tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002926, VV20964 |
24 | | Cung cấp sinh học của thuốc và các xác định trong sinh dược học/ Đặng Hạnh Khôi . - H.: Tổng hội y học Việt nam, 1983. - 15tr.; 25cm |
25 | | Danh mục các thuốc đã được cấp số đăng ký sản xuất, lưu hành ở Việt Nam,: T.2: thuốc nước ngoài . - H.: Y học, 2002. - 172tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M93399, M93400 |
26 | | Danh từ dược học đông y/ Lê Quý Ngưu, Trần Thị Như Đức, T. 1 . - Thuận Hóa: Nxb. Thuận Hóa, 1992. - 388tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: VL9285, VL9286 |
27 | | Danh từ dược học Pháp - Việt / Nguyễn Văn Dương . - TP. Hồ Chí Minh : Bộ Giáo dục, 1970. - 556tr ; 27 cm. - ( Tủ sách khoa học ) Thông tin xếp giá: VV.003023, VV.003024 |
28 | | Danh từ y dược Pháp - Việt,: T.2: Phần dược . - H.: Y học, 1963. - 383tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36319, VV5905 |
29 | | Danh từ y dược Pháp - Việt.: T. 1: Phần Y . - H.: Y học, 1963. - 913tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VN.000141 |
30 | | Danh từ y dược Pháp-Việt . - H. : Y học, 1963. - nhiều tập ; 19cm |